Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc những hành động đang xảy ra xung quanh thời điểm nói. Để sử dụng thì này chính xác, chúng ta cần nắm rõ cách nhận biết các dấu hiệu thường gặp. Dưới đây là bài viết chi tiết về những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, có tham chiếu đến các kiến thức liên quan từ Vinuni.edu.vn.1. Khái Niệm Thì Hiện Tại Tiếp DiễnThì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả:Một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói (ví dụ: I am reading a book now).Một hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay tại thời điểm nói (ví dụ: She is working on a new project these days).Xem thêm:
đại học VinUniversity2. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp DiễnKhẳng định: S + am/is/are + V-ingVí dụ: They are playing football now.Phủ định: S + am/is/are + not + V-ingVí dụ: He is not studying at the moment.Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?Ví dụ: Are you coming to the party?Xem thêm:
https://dantri.com.vn/giao-duc/vingroup-cap-1100-hoc-bong-du-hoc-toan-phan-dao-tao-thac-si-tien-si-khcn-20190304173121784.htm3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp DiễnKhi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, một số dấu hiệu nhận biết thường gặp là những từ và cụm từ chỉ thời gian như:Now (bây giờ)Ví dụ: She is cooking dinner now.At the moment (ngay lúc này)Ví dụ: They are watching a movie at the moment.Right now (ngay bây giờ)Ví dụ: I am writing an email right now.At present (hiện tại)Ví dụ: He is not available at present because he is meeting a client.Currently (hiện giờ, hiện tại)Ví dụ: We are currently working on a new project.Các cụm từ chỉ thời gian khác đi kèm với hành động đang diễn raVí dụ: Look! The children are playing in the garden. (Dùng “Look!” để chỉ ra hành động đang diễn ra ngay bây giờ.)Listen! Someone is calling you. (Dùng “Listen!” để yêu cầu chú ý hành động đang xảy ra.)Xem thêm:
https://danviet.vn/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-i-20220803153709863.htm4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp DiễnKhông sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái, cảm giác, hoặc sở hữu như: know, believe, like, love, hate, own, belong, seem, understand, v.v.Ví dụ: I understand the problem now (không dùng am understanding).5. Ứng Dụng Trong Thực Tế Và Học TậpVinUni.edu.vn là nguồn tài nguyên phong phú cho sinh viên và học sinh muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong việc hiểu rõ các thì ngữ pháp cơ bản. Trang web này không chỉ cung cấp tài liệu học tập mà còn có các bài tập thực hành và hội thảo giúp người học ứng dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.Đặc biệt, sinh viên có thể tìm thấy các khóa học hoặc chương trình học tiếng Anh có liên quan đến việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chuẩn xác và tự nhiên trong giao tiếp. Tham khảo các nguồn tài liệu từ VinUni.edu.vn giúp bạn nắm vững các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo hơn và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích từ VinUni.edu.vn!